Phiên âm : qǔ cháng.
Hán Việt : thủ thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用以償還。《戰國策.趙策三》:「是我失之於天下而取償於秦也。」
được bồi thường; được thường。取得補償。