VN520


              

取償

Phiên âm : qǔ cháng.

Hán Việt : thủ thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用以償還。《戰國策.趙策三》:「是我失之於天下而取償於秦也。」

được bồi thường; được thường。
取得補償。


Xem tất cả...